Chu Tĩnh Y gần như đã quên mất Umberto. Điều này cũng không có gì lạ, nàng vốn thường hay quên, trí nhớ từ trước đến nay không tốt. Mỗi khi có người tỏ vẻ không vui vì nàng lơ đãng hay lãng quên, nàng chỉ mỉm cười nhạt, nửa như bối rối, nửa như bất cần. Nàng không phải là người đặc biệt xinh đẹp, nhưng nụ cười của nàng để lại ấn tượng sâu sắc, có lẽ vì nó hiếm hoi, và bởi khuôn mặt nàng thường mang nét lãnh đạm, tạo cảm giác có chút xa cách. Vậy nên, mỗi khi nàng cười, dường như chưa cần lời nói, người khác đã hiểu được tâm ý.
Chu Tĩnh Y cảm thấy mình được lợi từ việc không hay cười. Từ nhỏ đến lớn, trong học tập và công việc, nàng ít khi phải nói lời khách sáo, ít phải lấy lòng người khác, và như thế, cũng tránh được không ít phiền phức. Nàng sống đúng như cái tên của mình: “Tĩnh” — bình lặng, không quá nồng nhiệt cũng chẳng lạnh nhạt, một mặt nước lặng sóng, dường như không có điều gì đủ sức làm khuấy động.
Sáng thứ Năm, 9 giờ, Chu Tĩnh Y đến số nhà 17-2 khu Bán Nạp Thiển Vịnh để dự một buổi lễ tưởng niệm nhỏ trong gia đình.
Người vừa qua đời là bà Chung Tiểu Oánh, sinh thời là giáo sư, học giả, ủy viên, nhà quản lý, từng nhận được một số giải thưởng danh giá. Những người đến tiễn đưa phần lớn là học trò, đồng nghiệp của bà — đông nghịt cả sân, đến mức ngoài cửa cũng không còn chỗ để đỗ xe.
Chu Tĩnh Y len vào đám đông, đến bàn ghi danh ký tên. Một nam thanh niên ngồi bên cạnh nhìn thấy hỏi: “Cô cũng là học trò của giáo sư Chung à?”
Chu Tĩnh Y ngẩng đầu, đúng lúc đó có người kéo nhẹ tay nàng từ phía sau.
“Tĩnh Y, em đến rồi à! Vào đi nào.”
Giọng nói ấy nhẹ nhàng, có phần kiềm chế. Chu Tĩnh Y quay sang nam thanh niên, đáp: “Tôi là bạn của bà ấy.” Rồi bị người kia kéo đi.
Thật ra, mối quan hệ mà nhiều người biết đến là: Chu Tĩnh Y từng là bạn gái cũ của Phổ Hiếu Văn — cháu trai duy nhất của giáo sư Chung, hiện là kỹ sư cao cấp ở công ty Bá Tân Trí. “Cô gái giúp việc cho bà cụ bại liệt ấy, chăm gần ba năm trời, thời nay rồi, không khác gì một bảo mẫu không công!”
Trong phòng tang lễ, Chu Tĩnh Y lặng lẽ nhìn di ảnh người đã khuất. Một số học trò đồng loạt bước vào, khóc lóc không thành tiếng. Còn nàng, vẫn lặng im. Di ảnh là hình bà Chung thời trung niên, mái tóc còn đen, thần thái rạng rỡ. Chu Tĩnh Y bỗng nhớ lại lần đầu gặp bà — hồi ấy nàng còn chưa tốt nghiệp đại học, đến nhà Phổ Hiếu Văn chơi và gặp “nãi nãi” của anh.
Bà hỏi: “Cháu tên Tĩnh Y à? Có thích nơi này không? Thích thì ở lại chơi lâu một chút.”
Chu Tĩnh Y vốn ít nói, nhưng lần đó nhỏ giọng đáp: “Cháu thích. Từ nhỏ đã rất thích Bán Nạp Thiển Vịnh.”
Đó là tên khu biệt thự nơi nhà họ Phổ sinh sống. Bà Chung hơi bất ngờ, còn Phổ Hiếu Văn thì cười, giải thích: khi còn nhỏ, Tĩnh Y sống trong ký túc xá gần xưởng dệt Tam Dệt, đường xá tệ, nhà ở cũng tồi, cứ mưa là rác thải nổi lên. Cô và bạn thường mặc ủng lội nước, tưởng tượng mình sống trong biệt thự ở khu như trên TV — Bán Nạp Thiển Vịnh.
“Tôi bảo với cô ấy, đó chỉ là quảng cáo thôi, khu này thật ra chẳng tốt đến thế,” Phổ Hiếu Văn nói với bà mình, “Cô ấy không tin, hôm nay tới tận nơi rồi đấy.”
Chu Tĩnh Y không nói gì thêm. Bà Chung lúc đó bất ngờ cầm tay nàng, giọng yếu ớt nhưng đầy chắc chắn: “Bán Nạp Thiển Vịnh là nơi tốt nhất lúc ấy, vừa thấy đã thích. Mượn tiền để mua, nhưng không hối hận.”
Chu Tĩnh Y chợt nghĩ, có lẽ bà đã mua căn nhà này vào đúng thời điểm chụp bức ảnh kia. Mười mấy năm sau, bà làm việc, trả nợ, sống cùng con cháu tại đây, rồi mắc bệnh, nằm liệt giường, sống trong tĩnh lặng cho đến khi ra đi.
Rời phòng tang lễ, Phổ Hiếu Văn đứng phía đối diện. Anh cúi đầu, đeo hoa trắng trên ngực, hai tay đan lại. Bên cạnh là một cô gái trẻ đang đỡ tay anh, trò chuyện cùng vài người khác.
“Tĩnh Y ra rồi!” Giọng nhẹ nhàng quen thuộc vang lên. Chu Tĩnh Y ngẩng đầu, thấy đó là mẹ của Phổ Hiếu Văn. Anh cũng nhìn sang, mắt bắt gặp nàng.
Anh bước lại gần, dừng một chút rồi nói: “Anh tưởng em sẽ khóc.”
Phổ Hiếu Văn có đôi mắt trầm, lông mi dài khiến người ta nghĩ anh là người nhạy cảm, có phần yếu đuối.
“Không có.” Chu Tĩnh Y lắc đầu, cũng nhẹ giọng đáp.
Anh nhìn nàng chốc lát, rồi lấy từ túi áo ra một hộp màu lam, ngữ khí trở nên lạnh nhạt, có phần xa cách: “Di vật của bà, bảo anh đưa cho em.”
Chu Tĩnh Y nhận lấy. Sau đó là màn chào hỏi, giới thiệu. Mẹ của Phổ Hiếu Văn kéo tay nàng, giới thiệu với vài học trò ưu tú của bà Chung, nói rằng Tĩnh Y như con gái bà, hiện đang làm việc tại Viện Thiết kế Kiến trúc Đại Đảo. Mong sau này mọi người giúp đỡ nhau trong công việc.
Cô gái trẻ khi nãy cũng bước lại, giới thiệu tên mình là Từ Mộc Dung, là vị hôn thê của Phổ Hiếu Văn, mới từ Mỹ về, học thạc sĩ ngành kiến trúc.
“Tôi biết.” Chu Tĩnh Y bắt tay cô, nở một nụ cười hiếm hoi. “Chúc hai người hạnh phúc.”
Từ Mộc Dung cũng cười. “Nghe các bác nói nhiều về chị, bảo sau khi chia tay chị, anh ấy bị mắng là tra nam đến độ ‘tiếng xấu lan xa’.” Cô cười quay lại nhìn Phổ Hiếu Văn phía xa. “Nếu sau này anh ấy có cư xử không tốt, chị đừng giận, không phải lỗi của em đâu nhé!”
Chu Tĩnh Y ít khi cười to, nhiều lắm cũng chỉ cười nhẹ như bây giờ — nửa buồn nửa vui.
—
Khi bà Chung qua đời đã gần 90 tuổi, có thể gọi là hỉ tang. Trong trí nhớ của Chu Tĩnh Y, bà luôn là người nằm yên trên chiếc giường gác mái u tối, tựa như một cành cây khô còn sót lại, không để lại nhiều di sản vật chất.
Trên tàu điện ngầm, nàng mở chiếc hộp màu lam. Bên trong là một chiếc đồng hồ hình con heo cụt chân. Nàng có thể nghe thấy tiếng gió lùa bên ngoài. Nhìn chăm chú vào vết nứt nơi chân con heo nhỏ, nàng thầm nghĩ:
“Heo què chân… cũng có thể cảm thấy hạnh phúc sao?”
“Tất nhiên là có.” Giọng bà lão vang lên trong ký ức, yếu ớt nhưng kiên định, giữa tiếng máy thở và âm thanh lặng lẽ trong căn phòng: “Chỉ cần, nó muốn.”
Chu Tĩnh Y đặt lại đồng hồ vào túi.
Điện thoại rung — chủ nhà gọi đến. Chắc chẳng có việc gì quan trọng. Đầu óc nàng nặng trĩu. Sau bao hồi tưởng, gặp gỡ, chuyện cũ xen lẫn chuyện mới, nàng đã thấy mệt mỏi.
Ra khỏi ga tàu, đi qua con đường nhỏ hẹp, nàng bước nhanh về phía Viện Thiết kế Kiến trúc Đại Đảo.
Nếu là vài năm trước, nơi này không hề yên tĩnh. Bên trong lúc nào cũng đầy thực tập sinh cãi nhau, họp hành, bàn cãi với đơn vị thi công, tiếng bản vẽ lật soàn soạt, máy in kêu rì rì, âm thanh gõ bàn phím dày đặc, đủ khiến người ta phát điên.